Có 2 kết quả:
手相 shǒu xiàng ㄕㄡˇ ㄒㄧㄤˋ • 首相 shǒu xiàng ㄕㄡˇ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) palmistry
(2) features of a palm (in palmistry)
(2) features of a palm (in palmistry)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
prime minister (of Japan or UK etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0